Có 2 kết quả:

生理盐水 shēng lǐ yán shuǐ ㄕㄥ ㄌㄧˇ ㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ生理鹽水 shēng lǐ yán shuǐ ㄕㄥ ㄌㄧˇ ㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

saline (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

saline (medicine)

Bình luận 0