Có 2 kết quả:
生理盐水 shēng lǐ yán shuǐ ㄕㄥ ㄌㄧˇ ㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ • 生理鹽水 shēng lǐ yán shuǐ ㄕㄥ ㄌㄧˇ ㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ
shēng lǐ yán shuǐ ㄕㄥ ㄌㄧˇ ㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
saline (medicine)
Bình luận 0
shēng lǐ yán shuǐ ㄕㄥ ㄌㄧˇ ㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
saline (medicine)
Bình luận 0